Có 2 kết quả:
刑场 xíng chǎng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄤˇ • 刑場 xíng chǎng ㄒㄧㄥˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) execution ground
(2) gallows
(3) scaffold
(2) gallows
(3) scaffold
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) execution ground
(2) gallows
(3) scaffold
(2) gallows
(3) scaffold
Bình luận 0